Động từ tiếng Đức |
1. ĐỘNG TỪ TIẾNG ĐỨC THÔNG THƯỜNG
Trong tiếng Đức, chúng ta có một vài động từ thông thường. Đây là quy tắc rất dễ dàng, bạn chỉ cần làm theo bảng sau:Động từ tiếng Đức |
QUY TẮC ĐANG TUÂN THEO
Bạn bỏ qua en ở cuối động từ cơ bản, thì bạn chỉ có komm. Lúc đó bạn đặt chữ cái tùy trường hợp. Đối với mỗi học sinh, điều rất quan trọng là bạn phải học thật tốt quy tắc này. Khi bạn học nó tốt hơn, bạn sẽ ít gặp vấn đề hơn sau này.2. ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ĐỨC
Thật không may, chúng tôi không chỉ có các động từ tiếng Đức thông thường. Chúng tôi cũng có những cái không thường xuyên, mà cách gọi tên không có quy tắc cố định. Điều đó có nghĩa là đối với bạn khi học tiếng Đức, bạn phải ghi nhớ chúng.Một điều rất quan trọng là ví dụ Động từ sein và have:
Động từ tiếng Đức |
2 Động từ này chúng ta cũng sẽ cần trong Perfect (liên kết đến perfekt). Để nghiên cứu các động từ, bạn phải tìm ra kỹ thuật của riêng mình. Có nhiều người học theo những cách khác nhau . Và tùy thuộc vào loại hình nào mà bạn phải thực hiện các bài tập phù hợp để đạt hiệu quả nhanh chóng.
3. ĐỘNG TỪ TÁCH TRONG TIẾNG ĐỨC
Trong các động từ tiếng Đức, chúng ta cũng có một loại được gọi là động từ tách. Điều này thường phức tạp đối với người mới bắt đầu. Vấn đề ở đây là bạn phải nhận ra, khi nào thì nó là một động từ tách thực sự hay không. Ngoài ra một số người học tiếng Đức quên nói ở cuối tiền tố . Quy tắc không quá phức tạp:- Infinitif: aufmachen
- Trong một câu: Ich mache die Tür auf.
4. ĐỘNG TỪ PHƯƠNG THỨC
Modal verb là một động từ bổ trợ giải thích sự cần thiết hoặc khả năng xảy ra. Chúng ta sử dụng chúng bằng tiếng Đức theo những cách khác nhau. Ví dụ, chúng ta có thể nói với các động từ phương thức tiếng Đức mong muốn của chúng ta, ra lệnh hoặc bày tỏ sự từ chối.Trong tiếng Đức, chúng ta có 6 động từ thể thức:
- dürfen (được phép)
- können (có thể)
- mögen (thích)
- müssen (phải, phải làm)
- sollen (nên, được cho là)
- wollen (muốn)