Học tiếng Đức A1 : Các cụm từ tiếng Đức cơ bản |
Các cụm từ tiếng Đức cơ bản A1
Để đạt được trình độ tiếng Đức cơ bản A1 và cao hơn, sẽ có một số từ ngữ mà bạn cần và nên nhớ.Trong bài này mình sẽ tập hợp một số từ, cụm từ quan trọng cần nhớ trong tiếng Đức nhằm giúp các bạn học tiếng Đức cơ bản A1
Dòng 1 là Tiếng Đức - Dòng 2 là phát âm Tiếng Đức - Dòng 3 là Tiếng Anh
Guten Morgen goot-en mor-gen Good Morning |
Guten Tag goot-en tahk Hello/Good Day |
Guten Abend goot-en ah-bent Good Evening |
Gute Nacht goot-eh nakht Good Night |
Tag / Hallo / Servus tahk / hah-loh / sair-voohs Hi / Hello / Hi & Bye (Southern Germany & Austria) |
Auf Wiedersehen owf vee-dair-zayn Goodbye |
Grüß dich / Grüß Gott! Hello! Greetings! (Southern Germany & Austria) |
Tschüs / Tschau tchews / chow Bye! |
Gehen wir! geh-en veer Let's go! |
Bis später biss shpay-ter See you later |
Bis bald biss bahlt See you soon |
Bis morgen biss mohr-gen See you tomorrow |
Bitte bih-tuh Please |
Danke (schön / sehr) dahn-kuh shurn/zair Thank you |
Bitte schön bih-tuh shurn You're welcome |
Es tut mir leid. ehs toot meer lite I'm sorry |
Entschuldigen Sie ehnt-shool-dih-gun zee Excuse me |
Verzeihung Pardon me |
Wie geht es Ihnen? vee gayt es ee-nen How are you? (formal) |
Wie geht's? vee gayts How are you? (informal) |
(Sehr) Gut / So lala zair goot / zo lahlah (Very) Good / OK |
Schlecht / Nicht Gut shlekht / nisht goot Bad / Not good |
Es geht. ess gate I'm ok. (informal) |
Ja / Nein yah / nine Yes / No |
Wie heißen Sie? vee hie-ssen zee What's your name? (formal) |
Wie heißt du? vee hiesst doo What's your name? (informal) |
Ich heiße... ikh hie-ssuh My name is... [I am called...] |
Es freut mich. froyt mikh Pleased to meet you. |
Gleichfalls. glykh-fals Likewise. |
Herr / Frau / Fräulein hair / frow / froi-line Mister / Misses / Miss |
Woher kommen Sie? vo-hair koh-men zee Where are you from? (formal) |
Woher kommst du? vo-hair kohmst doo Where are you from? (informal) |
Ich komme aus... ikh koh-muh ows... I'm from... |
Wo wohnen Sie? vo voh-nen zee Where do you live? (formal) |
Wo wohnst du? vo vohnst doo Where do you live? (informal) |
Ich wohne in... ikh voh-nuh in I live in... |
Wie alt sind Sie? vee alt zint zee How old are you? (formal) |
Wie alt bist du? vee alt bisst doo How old are you? |
Ich bin ____ Jahre alt. ikh bin ____ yaa-reh alt I am ____ years old. |
Sprechen Sie deutsch? shpreck-en zee doytch Do you speak German? (formal) |
Sprichst du englisch? shprikhst doo eng-lish Do you speak English? (informal) |
Ich spreche (kein)... ikh shpreck-uh kine I (don't) speak... |
Verstehen Sie? / Verstehst du? fehr-shtay-en zee / fehr-shtayst doo Do you understand? (formal / informal) |
Ich verstehe (nicht). ikh fehr-shtay-eh nikht I (don't) understand. |
Ich weiß (nicht). ikh vise nikht I (don't) know. |
Können Sie mir helfen? ker-nen zee meer hell-fen Can you help me? (formal) |
Kannst du mir helfen? kahnst doo meer hell-fen Can you help me? (informal) |
Natürlich / Gerne nah-tewr-likh / gair-nuh Of course / Gladly |
Kann ich Ihnen helfen? kahn ikh ee-nen hell-fen May I help you? (formal) |
Kann ich dir helfen? kahn ikh deer hell-fen May I help you? (informal) |
Wie bitte? vee bih-tuh What? Pardon me? |
Wie heißt ___ auf Deutsch? vee heist ___ owf doytch How do you say ___ in German? |
Wo ist / Wo sind... ? voh ist / voh zint Where is / Where are... ? |
Es gibt... ess geept There is / are... |
Was ist los? vahs ist lohs What's the matter? |
Das macht nichts. dass makht nikhts It doesn't matter. |
Das ist mir egal. dass ist meer eh-gahl I don't care. |
Keine Angst! ky-nuh ahngst Don't worry! |
Ich habe es vergessen. ikh hah-buh ess fehr-geh-sen I forgot. |
Jetzt muss ich gehen. yetz mooss ikh geh-en I must go now. |
Ich habe Hunger / Durst. ikh hah-buh hoong-er / dirst I'm hungry / thirsty. |
Ich bin krank / müde. ikh bin krahnk moo-duh I'm sick / tired. |
Ich habe Langeweile. ikh hah-buh lahn-guh-vy-luh I'm bored. |
Ich möchte / Ich hätte gern... ikh merkh-tuh / ikh heh-tuh gairn I'd like... |
Das gefällt mir. dahs geh-fehlt meer I like it. |
Prima / Toll / Super! pree-mah / tohl / zoo-pair Great / Fantastic! |
Gesundheit! geh-soont-hyt Bless you! |
Herzlichen Glückwunsch! herts-likh-en glewk-voonsh Congratulations! |
Sei ruhig! zy roo-hikh Be quiet! (informal) |
Willkommen! vil-koh-men Welcome! |
Viel Glück! feel glewk Good luck! |
Schauen Sie mal! / Schau mal! show-en zee mal / show mal Look! (formal / informal) |
Bitte schön? Yes? / What would you like to order? |
Was darf's sein? What can I get you? / How can I help you? |
Sonst noch etwas? Anything else? |
Bitte schön. Here you go. (handing something to someone) |
Zahlen bitte! The check, please! |
Stimmt so. Keep the change. |
Ich bin satt. I'm full. |
Mir ist schlecht. I feel sick. |
Es tut mir weh. It hurts. |
Ich liebe dich. ikh leeb-uh dikh I love you. (informal) |
Du fehlst mir. I miss you. (informal) |
Alles ist in Ordnung. Everything is fine. |
Wie wäre es mit ... ? How about...? |
Was für ein...? What kind of (a)...? |
Nicht wahr? [general tag question] |
Ich không thực sự được phát âm là ikh , trừ khi bạn đang nói một phương ngữ Bắc của tiếng Đức. Nếu bạn đang nói một phương ngữ miền Nam, thì nó giống như ish hơn . Không có âm thanh tương đương trong tiếng Anh. Trong tiếng Đức tiêu chuẩn, nó nằm ở đâu đó giữa ish và ikh. Về mặt kỹ thuật, nó là một loại ma sát vô âm và đối tác có tiếng là âm thanh y có.
Theo: Hải Phương